performance report nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

performance report nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm performance report giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của performance report.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • performance report

    * kinh tế

    báo cáo tình hình hoạt động