performance sampling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

performance sampling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm performance sampling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của performance sampling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • performance sampling

    * kỹ thuật

    quan sát mẫu hoạt động