performance of a circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
performance of a circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm performance of a circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của performance of a circuit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
performance of a circuit
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
chất lượng của mạch
phẩm chất của mạch
Từ liên quan
- performance
- performance fee
- performance rod
- performance bond
- performance data
- performance fund
- performance test
- performance zone
- performance audit
- performance chart
- performance class
- performance curve
- performance error
- performance group
- performance index
- performance order
- performance range
- performance stock
- performance factor
- performance number
- performance of dam
- performance option
- performance rating
- performance report
- performance monitor
- performance outcome
- performance analysis
- performance sampling
- performance security
- performance variable
- performance appraisal
- performance criterion
- performance guarantee
- performance objective
- performance capability
- performance evaluation
- performance management
- performance monitoring
- performance properties
- performance-cost ratio
- performance coefficient
- performance improvement
- performance measurement
- performance of a circuit
- performance of a contract
- performance-related bonus
- performance characteristic
- performance characteristics
- performance management (pm)
- performance monitoring (pm)