performance of a circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

performance of a circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm performance of a circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của performance of a circuit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • performance of a circuit

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chất lượng của mạch

    phẩm chất của mạch