performance criterion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

performance criterion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm performance criterion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của performance criterion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • performance criterion

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tiêu chí phẩm chất

    tiêu chuẩn phẩm chất