performance variable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

performance variable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm performance variable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của performance variable.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • performance variable

    * kỹ thuật

    biến công suất