performance monitor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

performance monitor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm performance monitor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của performance monitor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • performance monitor

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ giám sát thực hiện

    bộ kiểm tra thi hành