performance order nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

performance order nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm performance order giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của performance order.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • performance order

    * kỹ thuật

    thực phẩm:

    phiếu bảo đảm