performance security nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

performance security nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm performance security giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của performance security.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • performance security

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bảo lãnh thực hiện (hợp đồng)