performance chart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

performance chart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm performance chart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của performance chart.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • performance chart

    * kỹ thuật

    biểu đồ hoạt động