performance factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

performance factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm performance factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của performance factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • performance factor

    * kinh tế

    hiệu suất

    * kỹ thuật

    hệ số khai thác

    hệ số sử dụng

    điện:

    hệ số thực hiện