performance capability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

performance capability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm performance capability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của performance capability.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • performance capability

    Similar:

    operating capability: the capability of a technological system to perform as intended

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).