performance data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

performance data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm performance data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của performance data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • performance data

    * kỹ thuật

    dữ liệu hiển thị

    điện tử & viễn thông:

    dữ liệu thực hiện