performance properties nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

performance properties nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm performance properties giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của performance properties.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • performance properties

    * kỹ thuật

    các tính chất thi hành

    các tính chất thực hiện