pair system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pair system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pair system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pair system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pair system

    * kỹ thuật

    ô tô:

    hệ thống dạng cặp