pair annihilation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pair annihilation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pair annihilation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pair annihilation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pair annihilation

    * kỹ thuật

    vật lý:

    sự hủy cặp