pair observation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pair observation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pair observation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pair observation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pair observation

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    phép đo kép

    sự đo hai lần