pair observation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pair observation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pair observation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pair observation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pair observation
* kỹ thuật
xây dựng:
phép đo kép
sự đo hai lần
Từ liên quan
- pair
- paired
- pairing
- pair off
- pair-oar
- pairwise
- pair tests
- pair trawl
- pair-horse
- paired fin
- pair possum
- pair profit
- pair roller
- pair system
- paired data
- paired cable
- paired share
- pair creation
- pair emission
- pair of tongs
- pair pilaster
- pair formation
- pair of plates
- pair of pliers
- paired columns
- pair of pincers
- pair production
- paired cylinder
- paired electron
- pair observation
- pair of dividers
- pair of scissors
- pair of tweezers
- paired bar graph
- paired electrons
- paired pilasters
- pair annihilation
- pair of compasses
- pair of virginals
- paired comparator
- paired comparison
- paired multiplier
- pair of modulators
- paired comparisons
- paired frequencies
- paired measurement
- pair of coordinates
- pair-boats trawling
- paired service areas
- pairing of electrons