pair formation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pair formation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pair formation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pair formation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pair formation

    Similar:

    pair production: the transformation of a gamma-ray photon into an electron and a positron when the photon passes close to an atomic nucleus

    Synonyms: pair creation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).