pair-oar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pair-oar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pair-oar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pair-oar.
Từ điển Anh Việt
pair-oar
/'peərɔ:/
* danh từ
(thể dục,thể thao) thuyền hai mái chèo