pair emission nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pair emission nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pair emission giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pair emission.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pair emission

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    phát xạ cặp