pair creation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pair creation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pair creation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pair creation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pair creation
Similar:
pair production: the transformation of a gamma-ray photon into an electron and a positron when the photon passes close to an atomic nucleus
Synonyms: pair formation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pair
- paired
- pairing
- pair off
- pair-oar
- pairwise
- pair tests
- pair trawl
- pair-horse
- paired fin
- pair possum
- pair profit
- pair roller
- pair system
- paired data
- paired cable
- paired share
- pair creation
- pair emission
- pair of tongs
- pair pilaster
- pair formation
- pair of plates
- pair of pliers
- paired columns
- pair of pincers
- pair production
- paired cylinder
- paired electron
- pair observation
- pair of dividers
- pair of scissors
- pair of tweezers
- paired bar graph
- paired electrons
- paired pilasters
- pair annihilation
- pair of compasses
- pair of virginals
- paired comparator
- paired comparison
- paired multiplier
- pair of modulators
- paired comparisons
- paired frequencies
- paired measurement
- pair of coordinates
- pair-boats trawling
- paired service areas
- pairing of electrons