pair-horse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pair-horse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pair-horse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pair-horse.
Từ điển Anh Việt
pair-horse
/'peəhɔ:s/
* tính từ
hai ngựa, để cho một cặp ngựa
a pair-horse carriage: xe hai ngựa