open frame nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

open frame nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm open frame giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của open frame.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • open frame

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khung kiểu cổng (khung hở)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • open frame

    any frame in which a bowler fails to make a strike or spare

    the break in the eighth frame cost him the match

    Synonyms: break