national oceanic and atmospheric administration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

national oceanic and atmospheric administration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm national oceanic and atmospheric administration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của national oceanic and atmospheric administration.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • national oceanic and atmospheric administration

    an agency in the Department of Commerce that maps the oceans and conserves their living resources; predicts changes to the earth's environment; provides weather reports and forecasts floods and hurricanes and other natural disasters related to weather

    Synonyms: NOAA

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).