mount cook lily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mount cook lily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mount cook lily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mount cook lily.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mount cook lily
Similar:
mountain lily: showy white-flowered perennial of New Zealand
Synonyms: Ranunculus lyalii
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mount
- mounted
- mounter
- mountie
- mount up
- mountain
- mountant
- mounties
- mounting
- mountainy
- mount (vs)
- mount etna
- mount fuji
- mountebank
- mount adams
- mount asama
- mount athos
- mount garmo
- mount logan
- mount sinai
- mountaineer
- mountainous
- mount ararat
- mount carmel
- mount elbert
- mount ranier
- mount shasta
- mount tacoma
- mount vernon
- mount wilson
- mountain ash
- mountain box
- mountain dew
- mountain man
- mountain oak
- mountain tea
- mountain top
- mountain wax
- mountainside
- mounting jig
- mounting lug
- mounting pad
- mount everest
- mount hubbard
- mount olympus
- mount orizaba
- mount sherman
- mount whitney
- mountain bike
- mountain cork