mental deficiency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mental deficiency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mental deficiency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mental deficiency.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mental deficiency

    * kỹ thuật

    y học:

    thiểu năng tâm thần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mental deficiency

    Similar:

    moronity: mild mental retardation