marked price nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marked price nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marked price giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marked price.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
marked price
* kinh tế
giá ghi
giá ghi (tên hàng hóa)
giá ghi (trên hàng hóa)
Từ liên quan
- marked
- markedly
- marked-up
- marked pen
- marked tag
- markedness
- marked data
- marked face
- marked text
- marked notes
- marked price
- marked share
- marked cheque
- marked shares
- marked section
- marked abstract
- marked capacity
- marked document
- marked section end
- marked idle channel
- marked section start
- marked-to-marked daily
- marked section declaration