marked data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marked data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marked data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marked data.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
marked data
* kỹ thuật
toán & tin:
dữ liệu có dán nhãn
dữ liệu có đánh dấu
Từ liên quan
- marked
- markedly
- marked-up
- marked pen
- marked tag
- markedness
- marked data
- marked face
- marked text
- marked notes
- marked price
- marked share
- marked cheque
- marked shares
- marked section
- marked abstract
- marked capacity
- marked document
- marked section end
- marked idle channel
- marked section start
- marked-to-marked daily
- marked section declaration