magnetic resonance imaging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
magnetic resonance imaging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnetic resonance imaging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnetic resonance imaging.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
magnetic resonance imaging
the use of nuclear magnetic resonance of protons to produce proton density images
Synonyms: MRI
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- magnetic
- magnetics
- magnetical
- magnetic bar
- magnetic bay
- magnetic dip
- magnetic ink
- magnetic key
- magnetic lag
- magnetic ore
- magnetically
- magnetic (al)
- magnetic axis
- magnetic bias
- magnetic blow
- magnetic card
- magnetic cell
- magnetic code
- magnetic coil
- magnetic core
- magnetic dial
- magnetic disc
- magnetic disk
- magnetic drag
- magnetic film
- magnetic flux
- magnetic head
- magnetic iron
- magnetic line
- magnetic link
- magnetic lock
- magnetic mark
- magnetic mine
- magnetic mode
- magnetic pole
- magnetic pull
- magnetic star
- magnetic tape
- magnetic test
- magnetic wand
- magnetic wave
- magnetic wire
- magnetic board
- magnetic brake
- magnetic catch
- magnetic chart
- magnetic chuck
- magnetic chute
- magnetic crane
- magnetic cycle