magnetic resonance imaging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magnetic resonance imaging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnetic resonance imaging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnetic resonance imaging.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • magnetic resonance imaging

    the use of nuclear magnetic resonance of protons to produce proton density images

    Synonyms: MRI

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).