magnetic north nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magnetic north nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnetic north giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnetic north.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • magnetic north

    * kỹ thuật

    phương bắc từ

    hóa học & vật liệu:

    bắc cực từ

    xây dựng:

    phương Bắc từ tính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • magnetic north

    Similar:

    north: the direction in which a compass needle points

    Synonyms: compass north