magnetic flux unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magnetic flux unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnetic flux unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnetic flux unit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • magnetic flux unit

    Similar:

    flux unit: a measure of the strength of a magnetic field per unit area

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).