magnetic equator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magnetic equator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnetic equator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnetic equator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • magnetic equator

    * kỹ thuật

    xích đạo từ

    điện tử & viễn thông:

    đường xích đạo từ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • magnetic equator

    Similar:

    aclinic line: an imaginary line paralleling the equator where a magnetic needle has no dip