lus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lus.
Từ điển Anh Việt
LUS
(Econ) Số dư tuyến tính vô hướng không chệch.
+ Tính từ dùng để mô tả các số dư tuyến tính (L), không chệch (U) và có ma trận hiệp phương sai chéo vô hướng (S)>
Từ liên quan
- lus
- lush
- lust
- lushy
- lusty
- lusaka
- lushun
- luster
- lustra
- lustre
- lustful
- lustily
- lustral
- lustrum
- lusatian
- luscinia
- luscious
- lushness
- lustrate
- lustrine
- lustring
- lustrous
- lusitania
- lustfully
- lustiness
- lusciously
- lusitanian
- lust after
- lusterless
- lusterware
- lustration
- lustreless
- lustreware
- lustrously
- lustfulness
- lusciousness
- lusus naturae
- lusterlessness
- lustrelessness
- luschka's tonsil
- luscinia luscinia
- lust for learning
- luscinia megarhynchos
- lust (logical unit status table)