lor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lor.
Từ điển Anh Việt
lor
interj
lạy chúa tôi! (lord (viết tắt))
Từ liên quan
- lor
- lord
- lore
- lorn
- lory
- loran
- lorca
- loren
- loris
- lorre
- lorry
- lorcha
- lordly
- lorenz
- lorfan
- lorica
- loriot
- lorchel
- lorelei
- lorentz
- lorgnon
- lorimer
- loriner
- lordless
- lordling
- lordosis
- lordotic
- lordship
- loricata
- loricate
- loriinae
- lorikeet
- lorraine
- loran set
- lorandite
- loranthus
- lorazepam
- lord todd
- lorgnette
- lorisidae
- lord's day
- lordliness
- lordolatry
- lorettoite
- lorication
- lorry body
- lorry load
- lorado taft
- lord nelson
- lorenz hart