lorn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lorn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lorn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lorn.

Từ điển Anh Việt

  • lorn

    /lɔ:n/

    * tính từ (thơ ca); quya bị bỏ bơ vơ, trơ trọi, không ai nhìn đến

    hoang vắng, quạnh hiu, cô quạnh ((thường) lone lorn)