lordotic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lordotic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lordotic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lordotic.
Từ điển Anh Việt
lordotic
/lɔ:'dɔtik/
* tính từ
(y học) mắc tật ưỡn lưng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lordotic
Similar:
dipped: having abnormal sagging of the spine (especially in horses)
Synonyms: swayback, swaybacked