lore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lore.

Từ điển Anh Việt

  • lore

    /lɔ:/

    * danh từ

    toàn bộ sự hiểu biết và truyền thuyết (về một vấn đề gì)

    bird lore: toàn bộ sự hiểu biết và truyền thuyết về loài chim

    (từ cổ,nghĩa cổ) học vấn, trí thức

    * danh từ

    (động vật học) vùng trước mắt (chim...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lore

    knowledge gained through tradition or anecdote

    early peoples passed on plant and animal lore through legend

    Synonyms: traditional knowledge