lore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lore.
Từ điển Anh Việt
lore
/lɔ:/
* danh từ
toàn bộ sự hiểu biết và truyền thuyết (về một vấn đề gì)
bird lore: toàn bộ sự hiểu biết và truyền thuyết về loài chim
(từ cổ,nghĩa cổ) học vấn, trí thức
* danh từ
(động vật học) vùng trước mắt (chim...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lore
knowledge gained through tradition or anecdote
early peoples passed on plant and animal lore through legend
Synonyms: traditional knowledge
Từ liên quan
- lore
- loren
- lorenz
- lorelei
- lorentz
- lorettoite
- lorenz hart
- lorenz oken
- lorenz unit
- lorentz gage
- lorenz curve
- lorenz cycle
- lorentz cycle
- lorentz force
- lorentz gauge
- loretta young
- lorentz number
- lorenz constant
- lorenz okenfuss
- lorentz electron
- lorentz equation
- lorenzo dressing
- lorentz-covariant
- lorentz-force law
- lorenzo de'medici
- lorenz milton hart
- lorenzo ganganelli
- lorentz local field
- lorentz-contraction
- lorentz-force density
- lorentz transformation
- lorentz-lorenz formula
- lorenzo the magnificent
- lorentz-heaviside system
- lorentz-fitzgerald contraction