loren nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loren nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loren giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loren.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
loren
Italian film actress (born in 1934)
Synonyms: Sophia Loren, Sofia Scicolone
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- loren
- lorenz
- lorentz
- lorenz hart
- lorenz oken
- lorenz unit
- lorentz gage
- lorenz curve
- lorenz cycle
- lorentz cycle
- lorentz force
- lorentz gauge
- lorentz number
- lorenz constant
- lorenz okenfuss
- lorentz electron
- lorentz equation
- lorenzo dressing
- lorentz-covariant
- lorentz-force law
- lorenzo de'medici
- lorenz milton hart
- lorenzo ganganelli
- lorentz local field
- lorentz-contraction
- lorentz-force density
- lorentz transformation
- lorentz-lorenz formula
- lorenzo the magnificent
- lorentz-heaviside system
- lorentz-fitzgerald contraction