lorentz nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lorentz nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lorentz giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lorentz.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lorentz
Dutch physicist noted for work on electromagnetic theory (1853-1928)
Synonyms: Hendrik Antoon Lorentz
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).