traditional knowledge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
traditional knowledge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm traditional knowledge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của traditional knowledge.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
traditional knowledge
Similar:
lore: knowledge gained through tradition or anecdote
early peoples passed on plant and animal lore through legend
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- traditional
- traditionally
- traditionalism
- traditionalist
- traditionality
- traditionalize
- traditionalistic
- traditional logic
- traditional budget
- traditional method
- traditional option
- traditional sector
- traditional sectors
- traditional society
- traditional knowledge
- traditional objective
- traditional commodities
- traditional architecture
- traditional -directed economy
- traditional telephone network
- traditional product line (tpl)