traditional knowledge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

traditional knowledge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm traditional knowledge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của traditional knowledge.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • traditional knowledge

    Similar:

    lore: knowledge gained through tradition or anecdote

    early peoples passed on plant and animal lore through legend

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).