traditional sectors nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

traditional sectors nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm traditional sectors giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của traditional sectors.

Từ điển Anh Việt

  • Traditional sectors

    (Econ) Các khu vực truyền thống.

    + Xem AGRICULTURAL SECTOR, DUALISM, THEORY OF, INFORMAL SECTOR, LEWIS-FEI-RANIS MODEL.