traditional sector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
traditional sector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm traditional sector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của traditional sector.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
traditional sector
* kinh tế
khu vực, địa hạt truyền thống
Từ liên quan
- traditional
- traditionally
- traditionalism
- traditionalist
- traditionality
- traditionalize
- traditionalistic
- traditional logic
- traditional budget
- traditional method
- traditional option
- traditional sector
- traditional sectors
- traditional society
- traditional knowledge
- traditional objective
- traditional commodities
- traditional architecture
- traditional -directed economy
- traditional telephone network
- traditional product line (tpl)