traditional telephone network nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
traditional telephone network nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm traditional telephone network giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của traditional telephone network.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
traditional telephone network
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
mạng điện thoại truyền thông
Từ liên quan
- traditional
- traditionally
- traditionalism
- traditionalist
- traditionality
- traditionalize
- traditionalistic
- traditional logic
- traditional budget
- traditional method
- traditional option
- traditional sector
- traditional sectors
- traditional society
- traditional knowledge
- traditional objective
- traditional commodities
- traditional architecture
- traditional -directed economy
- traditional telephone network
- traditional product line (tpl)