traditionally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

traditionally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm traditionally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của traditionally.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • traditionally

    according to tradition; in a traditional manner

    traditionally, we eat fried foods on Hanukah

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).