traditional architecture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
traditional architecture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm traditional architecture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của traditional architecture.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
traditional architecture
* kỹ thuật
xây dựng:
kiến trúc cổ truyền
Từ liên quan
- traditional
- traditionally
- traditionalism
- traditionalist
- traditionality
- traditionalize
- traditionalistic
- traditional logic
- traditional budget
- traditional method
- traditional option
- traditional sector
- traditional sectors
- traditional society
- traditional knowledge
- traditional objective
- traditional commodities
- traditional architecture
- traditional -directed economy
- traditional telephone network
- traditional product line (tpl)