traditional architecture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

traditional architecture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm traditional architecture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của traditional architecture.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • traditional architecture

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    kiến trúc cổ truyền