loricate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loricate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loricate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loricate.
Từ điển Anh Việt
loricate
/'lɔrikeit/
* tính từ
(động vật học) có vỏ cứng, có mai
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
loricate
* kinh tế
có mai
có vỏ cứng