loriot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loriot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loriot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loriot.
Từ điển Anh Việt
loriot
/'lɔriət/
* danh từ
chim vàng anh
loriot
/'lɔriət/
* danh từ
chim vàng anh
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.