lorica nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lorica nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lorica giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lorica.
Từ điển Anh Việt
lorica
* danh từ
cũng loricae
(lịch sử La Mã) áo giáp che ngực
vỏ cứng; mai (động vật)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lorica
a hard protective sheath (as secreted by certain protoctists, for example)