loricata nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loricata nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loricata giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loricata.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
loricata
former name for the order Crocodylia
Synonyms: order Loricata
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).