lorgnette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lorgnette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lorgnette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lorgnette.

Từ điển Anh Việt

  • lorgnette

    /lɔ:'njet/

    * danh từ

    kính cầm tay

    ống nhòm xem xét

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lorgnette

    eyeglasses that are held to the eyes with a long handle