lordling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lordling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lordling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lordling.

Từ điển Anh Việt

  • lordling

    /'lɔ:dliɳ/

    * danh từ

    ông vua nhỏ; tiểu quý tộc